Việt Nam tự hào với một hệ thống các di sản văn hóa truyền thống phong phú, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc. Thông qua các công trình kiến trúc và không gian cộng đồng, những dấu ấn văn hóa và tâm thức dân tộc được thể hiện một cách sinh động.
Nhận thức được tầm quan trọng này, nhóm kiến trúc sư thuộc Hội Kiến trúc sư Việt Nam đã tổ chức hội thảo “Truyền thống từ góc nhìn kiến trúc đương đại”. Sự kiện không chỉ tạo cơ hội chia sẻ kinh nghiệm về việc vận dụng các giá trị truyền thống vào kiến trúc hiện đại, mà còn đề xuất những định hướng phát triển cho tương lai.
Tại Hội thảo, Phó Chủ tịch Hội Kiến trúc sư (KTS) Việt Nam Hoàng Thúc Hào cho biết, kiến trúc truyền thống không chỉ đơn thuần là những công trình vật chất, mà còn là hiện thân của bản sắc văn hóa dân tộc, được thể hiện sinh động qua hệ thống đình, chùa và các không gian sinh hoạt cộng đồng. Theo ông Hào, lịch sử phát triển kiến trúc Việt Nam đã chứng kiến nhiều giai đoạn kết hợp thành công giữa truyền thống và hiện đại.
Điển hình là từ đầu thế kỷ XX, các KTS Việt Nam và Pháp đã khéo léo lồng ghép những giá trị truyền thống vào các công trình mang phong cách Art Deco và Đông Dương, tạo nên một dòng kiến trúc độc đáo mang đậm dấu ấn thời đại.
Đặc biệt, vào những năm 1960, sự xuất hiện của phong trào “kiến trúc hiện đại nhiệt đới hóa” đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kết hợp hài hòa giữa nguyên tắc truyền thống với yếu tố hiện đại. Phong trào này không chỉ chú trọng việc sử dụng vật liệu địa phương, mà còn đề cao việc thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình đặc trưng của Việt Nam. Đây được xem là một trong những nỗ lực đầu tiên trong việc bản địa hóa kiến trúc hiện đại, tạo nên những công trình vừa mang tính thời đại vừa giữ được bản sắc dân tộc.
Tuy nhiên, KTS Hoàng Thúc Hào cũng bày tỏ sự lo ngại về thực trạng bảo tồn kiến trúc truyền thống hiện nay. Trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ, nhiều giá trị kiến trúc truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một, đặc biệt là tại các vùng nông thôn. Tình trạng xuống cấp của các công trình cổ và xu hướng thay thế bằng kiến trúc mới đang làm xói mòn dần ký ức đô thị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương. Một thách thức không kém phần quan trọng là hiện tượng sao chép đơn thuần hình thức kiến trúc cổ, mà không thấu hiểu được tinh thần và bản sắc văn hóa ẩn chứa trong đó.
Trong phần thảo luận chuyên sâu, TS.KTS Nguyễn Quốc Tuân đã đưa ra những phân tích sâu sắc về bản chất của kiến trúc truyền thống. Ông định nghĩa kiến trúc truyền thống như một sản phẩm văn hóa vật chất đặc biệt, không chỉ phản ánh các yếu tố lịch sử và văn hóa, mà còn là cầu nối quan trọng giữa các thế hệ. TS. Nguyễn Quốc Tuân nhấn mạnh rằng, mặc dù Việt Nam không sở hữu những công trình kiến trúc đồ sộ như nhiều quốc gia khác, nhưng lại có một kho tàng di tích đa dạng và phong phú, mỗi công trình đều mang trong mình câu chuyện về văn hóa và lịch sử của dân tộc.
Còn ThS.KTS Nguyễn Thị Hương Mai từ Viện Bảo tồn di tích đã bổ sung thêm góc nhìn chuyên sâu về mối liên hệ giữa kiến trúc cổ truyền với lịch sử dân tộc. Bà chỉ ra rằng, các công trình kiến trúc cổ không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật đơn thuần, mà còn là những chứng nhân lịch sử, ghi dấu quá trình đấu tranh bền bỉ của dân tộc trong việc chinh phục thiên nhiên và bảo vệ đất nước. Theo ThS. Nguyễn Thị Hương Mai, việc bảo tồn và phát huy các giá trị này không chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa mà còn mang lại những lợi ích thiết thực về kinh tế, xã hội và giáo dục cho cộng đồng.
Đánh giá về giai đoạn phát triển hiện đại, ThS.KTS Nguyễn Mạnh Trí đã mang đến cái nhìn toàn diện về sự chuyển mình của kiến trúc Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Ông cho rằng, trong thời kỳ hội nhập, kiến trúc Việt Nam đã mạnh dạn tiếp thu nhiều xu hướng thiết kế tiên tiến của thế giới, và đã có không ít công trình thành công trong việc dung hòa giữa hiện đại và truyền thống. Những công trình này không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, mà còn giành được nhiều giải thưởng uy tín, minh chứng cho khả năng thích ứng và phát triển của kiến trúc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Trong khi đó, KTS. Đặng Hoàng Vũ đã đóng góp thêm góc nhìn lịch sử khi trình bày về giai đoạn kiến trúc miền Bắc Việt Nam từ 1954 đến 1986. Đây được xem là thời kỳ đặc biệt, khi những công trình xây dựng không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ, mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của kiến trúc hiện đại Việt Nam. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng, nhiều công trình có giá trị từ giai đoạn này vẫn chưa được công nhận chính thức là di sản kiến trúc, đòi hỏi cần có những chính sách và cơ chế bảo tồn phù hợp.
Kết thúc hội thảo, các chuyên gia đã đi đến những nhận định quan trọng về định hướng phát triển trong tương lai. Các chuyên gia đều cho rằng, thành công trong việc phát huy giá trị truyền thống phụ thuộc vào khả năng tạo nên sự đối thoại hiệu quả giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại. Điều này đòi hỏi không chỉ sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, mà còn cần có cái nhìn thấu đáo về nhu cầu thực tế của cộng đồng.
Các chuyên gia cũng đề xuất việc xây dựng một khung pháp lý toàn diện cho công tác bảo tồn, đồng thời, kêu gọi sự tham gia tích cực của cộng đồng trong việc gìn giữ và phát huy các giá trị kiến trúc truyền thống. Bởi họ tin rằng, chỉ thông qua những nỗ lực đồng bộ và bền bỉ, kiến trúc Việt Nam mới có thể vừa giữ được bản sắc riêng vừa phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Phương Bùi